自動詞「じどうし」- Tự động từ
- Định nghĩa: Là động từ diễn tả hành động xảy ra mà không có đối tượng tác động trực tiếp. Hành động tự nó diễn ra, và chủ thể của hành động không tác động lên cái gì khác.
- Trợ từ thường đi kèm: が, に
- Ví dụ: ドアが開く (Cửa mở)
他動詞「たどうし」- Tha động từ
- Định nghĩa: Là động từ diễn tả hành động mà chủ thể tác động trực tiếp lên một đối tượng khác. Hành động được thực hiện bởi chủ thể lên một cái gì đó.
- Trợ từ thường đi kèm: を
- Ví dụ: ドアを開ける (Tôi mở cửa)
Các cặp tự động từ và tha động từ trong tiếng Nhật
Link File Ảnh:
tu-dong-tu-tha-dong-tu.png
MEMO:
- Tự động từ không phải là thể bị động mặc dù khi dịch nghĩa sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh thì hay dịch sang kiểu bị động. Tự động từ diễn ra một hành động xảy ra mà không cần chủ thể tác động trực tiếp.
服が汚れる。Quần áo bị bẩn (và không/không biết ai làm dơ, làm bẩn quần) - 汚れる là tự động từ.
女の人が猫に服を汚されました。Quần áo của cô gái bị con mèo làm bẩn. 汚される là thể bị động của 汚す (tha động từ)