自動詞「じどうし」- Tự động từ
- Định nghĩa: Là động từ diễn tả hành động xảy ra mà không có đối tượng tác động trực tiếp. Hành động tự nó diễn ra, và chủ thể của hành động không tác động lên cái gì khác.
- Trợ từ thường đi kèm: が, に
- Ví dụ: ドアが開く (Cửa mở)
他動詞「たどうし」- Tha động từ
- Định nghĩa: Là động từ diễn tả hành động mà chủ thể tác động trực tiếp lên một đối tượng khác. Hành động được thực hiện bởi chủ thể lên một cái gì đó.
- Trợ từ thường đi kèm: を
- Ví dụ: ドアを開ける (Tôi mở cửa)
Các cặp tự động từ và tha động từ trong tiếng Nhật
Tự động từ | Tha động từ |
---|
| 開く「あく」
ドアが開く。(Cửa mở) | 開ける「あける」
ドアを開ける。(Tôi mở cửa) |
| 閉まる「しまる」
ドアが閉まる。(Cửa đóng) | 閉める「しめる」
ドアを閉める。(Tôi đóng cửa) |
| 始まる「はじまる」
授業が始まる。(Lớp học bắt đầu) | 始める「はじめる」
授業を始める。(Tôi bắt đầu lớp học) |
| 止まる(とまる)- Dừng lại.
バスが止まる。
(Xe buýt dừng lại.) | 止める(とめる)- Dừng cái gì đó.
バスを止める。(Tôi dừng xe buýt.) |
| 入る(はいる)- Vào trong.
部屋に入る。
(Tôi vào phòng.) | 入れる(いれる)- Cho vào.
荷物を部屋に入れる。
(Tôi cho đồ đạc vào phòng.) |
| 出る(でる)- Ra ngoài.
家を出る。
(Tôi ra khỏi nhà.) | 出す(だす)- Lấy ra, đưa ra.
お金を出す。
(Tôi lấy tiền ra.) |
| 消える(きえる)- Tắt, biến mất.
火が消える。
(Lửa tắt.) | 消す(けす)- Tắt, xoá.
電気を消す。
(Tôi tắt đèn.) |
| 見える(みえる)- Có thể nhìn thấy.
山が見える。
(Có thể nhìn thấy núi.) | 見る(みる)- Nhìn, xem.
テレビを見る。
(Tôi xem TV.) |
| 聞こえる(きこえる)- Có thể nghe thấy.
音楽が聞こえる。
(Có thể nghe thấy nhạc.) | 聞く(きく)- Nghe, hỏi.
音楽を聞く。
(Tôi nghe nhạc.) |
| 壊れる(こわれる)- Bị hỏng.
時計が壊れる。
(Đồng hồ bị hỏng.) | 壊す(こわす)- Làm hỏng.
時計を壊す。
(Tôi làm hỏng đồng hồ.) |
| 起きる(おきる)- Thức dậy.
毎朝6時に起きる。
(Tôi thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng.) | 起こす(おこす)- Đánh thức ai đó.
子供を起こす。
(Tôi đánh thức con.) |
| 落ちる(おちる)- Rơi, ngã.
リンゴが落ちる。
(Quả táo rơi.) | 落とす(おとす)- Làm rơi.
財布を落とす。
(Tôi làm rơi ví.) |
| 乗る(のる)- Lên xe, cưỡi.
バスに乗る。
(Tôi lên xe buýt.) | 乗せる(のせる)- Chở ai đó lên xe.
子供を車に乗せる。
(Tôi chở con lên xe.) |
| 立つ(たつ)- Đứng.
私は立っている。
(Tôi đang đứng.) | 立てる(たてる)- Dựng lên, đặt đứng.
本を立てる。
(Tôi dựng quyển sách lên.) |
| 集まる(あつまる)- Tập hợp lại.
人が集まる。
(Mọi người tụ tập.) | 集める(あつめる)- Tập hợp, thu thập.
お金を集める切手を集める。
(Tôi sưu tầm tem.) |
| 売れる(うれる)- Được bán.
商品がよく売れる。
(Sản phẩm bán chạy.) | 売る(うる)- Bán.
本を売る。
(Tôi bán sách.) |
| 変わる(かわる)- Thay đổi (tự nhiên).
時代が変わる。
(Thời đại thay đổi.) | 変える(かえる)- Thay đổi cái gì đó.
予定を変える。
(Tôi thay đổi kế hoạch.) |
| 汚れる「よごれる」- Bị bẩn
服が汚れる。(Quần áo bị bẩn) | 汚す「よごす」- Làm bẩn
猫が女の人の服を汚しました。
(Con mèo làm bẩn quần áo của cô gái) |
MEMO:
- Tự động từ không phải là thể bị động mặc dù khi dịch nghĩa sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh thì hay dịch sang kiểu bị động. Tự động từ diễn ra một hành động xảy ra mà không cần chủ thể tác động trực tiếp.
服が汚れる。Quần áo bị bẩn (và không/không biết ai làm dơ, làm bẩn quần) - 汚れる là tự động từ.
女の人が猫に服を汚されました。Quần áo của cô gái bị con mèo làm bẩn. 汚される là thể bị động của 汚す (tha động từ)