Hai điểm ngữ pháp này chắc hẳn không xa lạ gì với các bạn học tiếng Nhật, vì các bạn đã sớm tiếp cận nó từ N5. Thường thì chúng ta sẽ học thuộc lòng chúng nhưng nếu phân tích kỹ hơn về cách người Nhật hình thành nên 2 ngữ pháp này, bạn sẽ thấy khá thú vị và cũng sẽ dễ nhớ hơn. Thoạt tiên, dễ quan sát thấy, 2 ngữ pháp này đều đi với động từ chia ở thể ない (phủ định). Bản chất của ない có thể xem như một tính từ đuôi い.
Phân tích cấu trúc なくてもいいです
- ない là thể phủ định của động từ (tính từ đuôi い).
- Chuyển từ ない → なくて (thể て của ない):
- Ví dụ: 食べない (không ăn) → 食べなくて
- Lý do chuyển tính từ ない sang thể て là dùng để nối câu → なくて
- もいいです có nghĩa là “cũng được”. Trong đó, trợ từ も ~ cũng, いいです ~ Được.
- なくてもいいです ~ Không làm ~ cũng được.
答えなくてもいいです。 ー Không trả lời cũng được.
行かなくてもいいです。ー Không đi cũng được.
Phân tích chi tiết cấu trúc なければなりません
- ければ là hình thức điều kiện của tính từ đuôi い hoặc động từ, có nghĩa là “nếu…”.
- 高い (cao) → 高ければ (nếu cao)
- 行く (đi) → 行けば (nếu đi)
- Khi áp dụng ければ với tính từ ない → なければ (Nếu không)
- 食べない (không ăn) → 食べなければ (nếu không ăn)
- 行かない (không đi) → 行かなければ (nếu không đi)
- なりません là dạng phủ định của なる (trở thành, trở nên)
- なりません nghĩa đen là “không trở thành”, nhưng khi kết hợp với なければ, nó mang ý nghĩa “không được” hoặc “không thể được”.
- なければなりません・なければならない có nghĩa đen là “Nếu không làm thì không được” → Phải làm, bắt buộc phải …
行かなければなりません。
- 行かない → 行かなければ (nếu không đi)
- なりません (không được)
- 行かなければなりません = “Phải đi.”
勉強しなければなりません。
- 勉強しない → 勉強しなければ (nếu không học)
- なりません (không được)
- 勉強しなければなりません = “Phải học.”
Phân biệt với cấu trúc なくてもいいです:
- V なければなりません = Phải làm, bắt buộc phải làm (nghĩa vụ).
- V なくてもいいです = Không cần làm cũng được (không có nghĩa vụ).
Hy vọng phần giải thích trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc なくてもいいです, なければなりません và cách nó được hình thành từ các thành phần khác nhau!