容易搞混的助詞 へ・に・で・を

Viết bởi Ông Già Coder EB vào 2024-10-12
Chủ đề:

1. 格助词【へ】

1.1 - 移动的方向

台湾へ行きます。

日本へ行きます。

2. 格助词【を】

2.1 - 动作的对象

ご飯を食べます。

映画をみます。

2.2 - 移动,离开,穿越

公園を散歩します。

電車を降ります。

道路を渡ります。

3. 格助词【に】

3.1 - 动作发生的时间点

8時に起きます。

月曜日にゴミを捨てます。

3.2 - 存在

神戸に住んでいます。

部屋に猫がいます。

3.3 - 进入,归着点

部屋に入ります。

ホテルに着きました。

3.4 - 对象(人、事物)

友達に会います。

彼の意見に反対します。

3.5 - 变化

春になります。

台湾元を日本円に換えます。(Đổi tiền Đài Loan thành tiền Nhật)

3.6 - 动作主

先生に褒められます。(Được thầy giáo khen ngợi)

課長に怒られます。(Bị trưởng phòng mắng)

3.7 - 目的

映画を見に行きます。

旅行に行きます。

4. 格助词【で】

4.1 - 动作发生的地点

公園で野球をします。

図書館で本を借ります。

4.2 - 交通工具、手段方法,语言

バスで行きます。

赤ペンで書きます。

日本語で答えます。

4.3 - 原因,理由

風邪で学校を休みます。

怪我で歩けません。

4.4 - 范围

果物で苺が一番好きです。

一年で春が一番好きです。

4.5 - 材料

このコップは紙で出来ています。

砂「すな」で絵がきます。

4.6 - 期限

30分でご飯を作ります。

この作品は一年で完成しました。

4.7 - 状态

大声で歌います。

裸足で走ります。

4.8 - 目的

仕事で台湾へ行きます。

旅行で九州に来ました。

补足说明

①  容易搞混的助词【に】【で】

公園で車を止めます。(Tôi đỗ xe tại công viên)

Trong câu này, “で” biểu thị địa điểm mà hành động xảy ra. Tức là bạn đang thực hiện hành động dừng xe tại công viên, nhưng có thể dừng xe không nhất thiết trong khu vực chính của công viên, mà chỉ là gần đó hoặc xung quanh. Trọng tâm là nơi bạn thực hiện hành động.

公園に車を止めます。(Tôi đỗ xe vào công viên)

Trong câu này, “に” biểu thị đích đến hoặc nơi mà xe sẽ được đặt. Nghĩa là bạn đỗ xe vào trong công viên, chú trọng đến việc xe sẽ được dừng hẳn tại vị trí cụ thể trong công viên.

Tóm lại:

屋上で石を投げます。~ Tôi ném đá trên sân thượng.

屋上に石を投げます。~ Tôi ném đá về phía mái nhà.

②  容易搞混的助词【に】【へ】

日本へ行きます。(方向)

日本に行きます。(目的)

练习

スポーツで何が一番好きですか。

今日は何しに来たんですか。(Hôm nay bạn đến để làm gì vậy? ~ Mục đích)

この論文は全部英語で書きました。

この橋を渡ると学校があります。

来年は日本へ行きたいです。