Ngữ pháp Cho・Nhận là một ngữ pháp quan trọng nhưng lại dễ nhầm lẫn trong tiếng Nhật. Hãy cùng ôn lại với nhau nhé:
あげます
- Ý nghĩa: “Tôi tặng/cho ai đó cái gì đó”.
- Cách dùng: Dùng khi người nói hoặc người khác tặng cho ai đó một món đồ hoặc làm điều gì đó cho người khác.
- Cấu trúc:
- [Người A] は [Người B] に [vật] を あげます。
- Ví dụ:
- 私は友達にプレゼントをあげます (Tôi tặng quà cho bạn).
- 兄は妹にお金をあげました (Anh trai đã cho em gái tiền).
もらいます
- Ý nghĩa: “Tôi hoặc ai đó nhận được cái gì đó từ ai đó”.
- Cách dùng: Dùng khi người nói nhận được thứ gì đó từ người khác.
- Cấu trúc:
- [Người A] は [Người B] に/から [vật] を もらいます。
- Ví dụ:
- 私は友達にプレゼントをもらいました (Tôi đã nhận được quà từ bạn).
- 兄は先生から本をもらいました (Anh trai đã nhận sách từ thầy giáo).
くれます
- Ý nghĩa: “Ai đó tặng tôi hoặc người thân của tôi cái gì đó”.
- Cách dùng: Dùng khi người khác (không phải người nói) cho người nói hoặc cho người thân của người nói (như gia đình, bạn bè gần gũi).
- Cấu trúc:
- [Người A] は [Tôi/Người thân của tôi] に [vật] を くれます。
- Ví dụ:
- 友達は私にプレゼントをくれました (Bạn tôi đã tặng quà cho tôi).
- 先生は妹に本をくれました (Cô giáo đã tặng sách cho em gái tôi).
Nâng cao
V て + あげます
- Ý nghĩa: Làm gì đó cho ai (hành động của người nói làm cho người khác).
- Cấu trúc:
- [Người A] は [Người B] に [hành động] を してあげます。
- [Người A] は [Người B] に [hành động] を V てあげます。
- Ví dụ:
- 私は妹に宿題を手伝ってあげました (Tôi đã giúp em gái làm bài tập về nhà).
- 友達に新しいパソコンを設定してあげます (Tôi sẽ cài đặt máy tính mới cho bạn tôi).
- 彼は彼女に荷物を持ってあげました (Anh ấy đã cầm giúp hành lý cho cô ấy).
V て + もらいます
- Ý nghĩa: Nhận được sự giúp đỡ từ ai hoặc ai đó làm gì cho mình (nhận được hành động từ người khác).
- Cấu trúc:
- [Người A] は [Người B] に [hành động] を してもらいます。
- [Người A] は [Người B] に [hành động] を V てもらいます。
- Ví dụ:
- 私は友達に宿題を手伝ってもらいました (Tôi đã được bạn giúp làm bài tập).
- 彼は彼女に弁当を作ってもらいました (Anh ấy đã được cô ấy làm cơm hộp cho).
- 私は同僚にパソコンを直してもらいました (Tôi đã được đồng nghiệp sửa máy tính cho).
V て + くれます
- Ý nghĩa: Ai đó làm gì đó cho tôi hoặc cho người thân của tôi.
- Cấu trúc:
- [Người A] は [Người B] に [hành động] を してくれます。
- [Người A] は [Người B] に [hành động] を V てくれます。
- Ví dụ:
- 友達は私に宿題を手伝ってくれました (Bạn tôi đã giúp tôi làm bài tập).
- 母は私に新しい本を買ってくれました (Mẹ tôi đã mua cho tôi một cuốn sách mới).
- 先生は私に日本語を教えてくれました (Thầy giáo đã dạy tiếng Nhật cho tôi).
So sánh Động từ Cho・Nhận với động từ 送る
送る(送ります)không phải là một động từ Cho・Nhận như あげます・もらいます・くれます。
送ります không thuộc nhóm ngữ pháp cho và nhận mà thuộc nhóm ngữ pháp liên quan đến việc gửi một thứ gì đó (thư, hàng hóa, đồ vật) hoặc đưa, tiễn ai đó đến một nơi nào đó.
- Ví dụ: 手紙を送ります (Gửi thư), 友達を駅まで送ります (Đưa bạn đến nhà ga).
Trong một số trường hợp đặc biệt 送ります có thể được dùng để thay thế hoặc thay đổi cách diễn đạt của あげます và もらいます nhưng khía cạnh được nhấn mạnh sẽ trở nên khác đi.
- 私は友達にプレゼントをあげました (Tôi đã tặng quà cho bạn tôi).
- Câu này chỉ đơn giản là cho trực tiếp một món quà.
- 私は友達にプレゼントを送りました (Tôi đã gửi quà cho bạn tôi).
- Ở đây, 送ります được dùng để diễn tả rằng món quà được gửi qua bưu điện hoặc phương tiện nào đó, thay vì tặng trực tiếp.
Kết hợp 送る và động từ Cho・Nhận:
- 友達がプレゼントを送ってくれました (Bạn tôi đã gửi quà cho tôi)