Bài 26
26.1. 〜んですか。
- Hỏi để xác nhận hoặc yêu cầu giải thích, cung cấp thêm thông tin: người nói sử dụng 「んですか」để yêu cầu người nghe giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin về một tình huống nào đó. Cách nói này thể hiện sự tò mò hoặc muốn biết thêm chi tiết
Khi nào sử dụng:
- Khi muốn hỏi lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc, hoặc muốn người nghe giải thích chi tiết hơn.
- Trong giao tiếp hàng ngày, ngữ pháp này giúp làm cho câu hỏi trở nên lịch sự và mang tính thăm dò, khuyến khích người nghe đưa ra câu trả lời chi tiết hơn.
どうして行かないんですか。(Tại sao bạn không đi vậy?)
どうして遅れたんですか。(Tại sao bạn đến trễ vậy?)
どうしたんですか。(Bạn bị sao thế?)
このケーキはどうして甘いんですか。(Tại sao chiếc bánh này lại ngọt vậy?)
部屋は静かなんですか。(Phòng yên tĩnh phải không?) ~ Muốn xác nhận
彼は先生なんですか。(Anh ấy là giáo viên phải không?)
面白いデザインの靴ですね。どこで買ったんですか。
Lưu ý:
- Danh từ・なー形容詞 + な + んです(か)。
- Trong văn viết, sử dụng のです・んです。
- Văn nói sử dụng んです。
26.2. 〜んです
Trả lời các câu hỏi bởi んですか ・ Nhằm giải thích lý do ・ Đưa thêm thông tin ・ Nhấn mạnh thông tin ・ Đưa ra nhận xét.
どうして来なかったんですか。
・・・具合が悪かったです。
彼は先生なんです。(Nhấn mạnh thông tin)
この部屋はきれいなんです。(Nhận xét)
26.3. 〜んですが
Biến thể của 「んです」, được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một lời giải thích hoặc bày tỏ một tình huống trước khi tiếp tục với một yêu cầu, câu hỏi, hoặc một lời đề nghị.
- Mở đầu cho một lời yêu cầu hoặc hỏi ý kiến:
日本語を勉強しているんですが、いい教科書を知っていますか。
頭が痛いんですが、薬を持っていますか。
- Giới thiệu một vấn đề trước khi yêu cầu sự trợ giúp:
明日、試験があるんですが、少し教えてくれませんか。
実はパソコンが壊れたんですが、どうすればいいですか。(Thật ra, máy tính tôi đang bị hỏng, tôi nên làm gì bây giờ?)
- Dùng để nối câu hoặc để lại không gian cho người nghe:
今日、時間がないんですが… (Hôm nay tôi không có thời gian…)
この料理はちょっと辛いんですが… (Món ăn này hơi cay…)
来週は忙しいんですが…
26.4. V ていただけませんか
Là một cách nói trang trọng hơn so với V てください, để yêu cầu ai đó làm điều gì đó cho mình. Thường được sử dụng khi nói chuyện với người lớn tuổi, cấp trên, khách hàng hoặc người mà bạn không quen biết rõ.
地図を見せていただけませんか。
もう一度説明していただけませんか。
電話番号を教えていただけませんか。
Các mức độ trang trọng:
- V てください (Xin hãy làm ~)
- V てくれませんか (Bạn có thể làm ~ được không?)
- この荷物を運んでくれませんか。(Bạn có thể giúp tôi mang hành lý này được không?)
- V ていただけませんか (Bạn có thể làm ~ giúp tôi được không?)
26.5. Từ nghi vấn + V(thể た)+たら いいですか
Được sử dụng để hỏi về lời khuyên hoặc gợi ý khi người nói đang tìm cách giải quyết vấn đề hoặc không biết phải làm gì. Dịch: “Tôi nên làm gì?”, “Tôi nên làm như thế nào?”
- どのバスの乗ったらいいですか。(Tôi nên đi xe buýt nào?)
- 日本語を上手に話したかったら、どうしたらいいですか。(Nếu muốn nói tiếng Nhật giỏi thì tôi nên làm gì?) ~ 話したい → 話したかった
- 先生に質問がある時、どうやって聞いたらいいですか。(Khi có câu hỏi cho giáo viên thì tôi nên hỏi như thế nào?)
*Ôn Ngữ pháp “Nếu…thì…” với たら: V たら + Mệnh đề kết quả
- V たら(Chia ở thể た)chỉ điều kiện
- Mệnh đề phía sau chỉ kết quả sẽ xảy ra nếu điều kiện ở mệnh đề trước được thoả mãn.
- 雨が降ったら、出かけません。(Nếu trời mưa thì tôi sẽ không ra ngoài)
- このボタンを押したら、ドアが開きます。
- 終わったら、教えてください。
- もし暇だったら、一緒に映画を見に行きませんか。(Nếu bạn rảnh thì cùng đi xem phim với tôi không?)
*もし được dùng khi đang đưa ra một giả định và không chắc chắn.
Bài 27
27.1. Thể khả năng (可能形 「かのうけい」) 〜 Có thể làm gì đó
- Động từ nhóm 1: Chuyển âm cuối của động từ về hàng え tương ứng và thêm る
- 書く → 書ける
- 飲む → 飲める
- 行く → 行ける
- 待つ → 待てる
- Động từ nhóm 2: Thêm られる
- 食べる → 食べられる
- 見る → 見られる
- Trong văn nói, có thể lược bớt chỉ cần れる: 食べられる → 食べれる
- Động từ nhóm 3:
- する → できる
- 来る → 来「こ」られる
- Khi sử dụng thể khả năng, trợ từ 「を」phải chuyển thành 「が」với ý nghĩa chỉ người hoặc vật có khả năng thực hiện hành động gì đó (Trạng thái).
- 漢字を書く(Tôi viết Kanji) → 漢字が書ける (Tôi có thể viết Kanji)
- 私はピアノが弾けます。
- 彼は泳げますか。
27.3. 見えます・聞こえます
Thể khả năng của động từ 見る, 聞く là 見られる, 聞けます. Các động từ thể khả năng này biểu thị việc hành động có chủ ý.
見えます・聞こえます cũng có ý nghĩa là có thể nghe thấy, có thể nhìn thấy, nhưng không có chủ ý của người nói/người quan sát, có thể nhìn thấy vì trong tầm nhìn, có thể nghe thấy vì âm thanh lọt vào tai.
- 新宿で今黒沢の映画が見られます。(Có thể xem phim của Kurosawa ~ hành động có chủ ý ~ Đi ra rạp chiếu phim để xem phim).
- 新幹線から富士山が見えます。(Có thể nhìn thấy núi Phú Sĩ từ Shinkansen, vì nó nằm trong tầm nhìn)
- 電話で天気予報が聞けます。(Có thể nghe dự báo thời tiết qua điện thoại ~ nhưng là hành động có chủ ý, vì phải gọi điện thoại)
- ラジオの音が聞こえます。(Có thể nghe thấy tiếng đài phát thanh ~ hành động không có chủ ý, vì người khác đang bật Radio)
27.4. できます ~ Phát sinh ra, được hoàn thành, được làm ra, được xây lên
駅の前に大きいスーパーが出来ました。
時計の修理はいつ出来ますか。(Việc sửa đồng hồ bao giờ thì xong?)
*Với những nghĩa này thì thường người ta hay viết dưới dạng Kanji là 出来ます。
27.5. では・には・へは・からは・までは・・・
「は」được dùng để nêu rõ rằng danh từ được biểu thị là chủ đề của câu văn.
「が」「を」khi chuyển thành 「は」sẽ bỏ hẳn, còn các trợ từ khác thì thêm は vào ngay sau trợ từ.
- 猫が好きです → 猫は好きです (Về mèo thì tôi thích, có thể ẩn ý so sánh với những con vật khác)
- リンゴを食べる → リンゴは食べる (Về táo thì tôi ăn, ẩn ý là các loại trái cây khác thì có thể ăn hoặc không)
- 日本では、四季があります。(Ở Nhật Bản thì có 4 mùa ~ Nhấn mạnh địa điểm)
- 部屋には、誰もいません。
- この仕事には、経験が必要です。(Đối với công việc này thì cần có kinh nghiệm. ~ Biểu thị mục đích hoặc điều kiện cần để thực hiện một điều gì đó.)
- 日本へは、来年行くつもりです。(Tôi định Nhật Bản vào năm tới ~ Nhấn mạnh điểm đến của một hành động.)
27.5b. 「は」mang chức năng đối, so sánh
- 昨日は 山が 見えましたが、今日は見えません。
- ワインは飲みますが、ビールは飲みません。
- 京都へは 行きますが、大阪へは 行きません。
27.6. でも・にも・へも・からも・までも・・・
Tương tự 27.5, và 「が」「を」khi đi với 「も」thì cũng bị lược bỏ, 「へも」có thể bỏ へ hoặc không, các trợ từ khác thì thêm も vào sau.
Nhấn mạnh hoặc thêm ý nghĩa “Cũng”, “Thậm chí”, …
- 学校でも、マスクをつけなければなりません。(Ở trường cũng phải đeo khẩu trang)
- 雨の日でも、散歩します。(Dù là ngày mưa, tôi vẫn đi dạo)
- 猫にも、感情「かんじょう」があります。(Ngay cả mèo cũng có cảm xúc)
- 学校へも、歩いて行きました。(Tôi cũng đã đi bộ đến trường)
- 夜中までも、勉強しました。(Tôi đã học đến tận khuya)
- 最後までも、諦めません。(Tôi sẽ không bỏ cuộc cho đến tận phút cuối)
27.7. しか + Phủ định ~ だけ + Khẳng định
(Chỉ có… và không còn gì khác)
- 水しか飲みません。(Tôi chỉ uống nước [và không uống gì khác])
- 五分しか待てません。(Tôi chỉ có thể đợi 5 phút ~ 待て: 可能形)
- 彼しか来ませんでした。(Chỉ có anh ấy đến)
Bài 28
28.1. Động từ (1) thể ます + ながら + Động từ (2)
Cùng một chủ thể đồng thời thực hiện 2 hành động, trong đó, hành động sau (động từ 2) là hành động chính.
- 音楽を聞きながら、食事します。
- 歩きながら話しましょう。(Chúng ta vừa đi bộ vừa nói chuyện nhé.)
- テレビを見ながらご飯を食べます。
- 働きながら 日本語を勉強しています。
28.2. Động từ thể て います
Ngoài ý nghĩa “Diễn tả hành động đang diễn ra” đã học ở Sơ cấp 1, V ています còn được dùng để:
- Diễn tả thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
- 毎朝、ジョキングをしています。
- 子供の時、毎晩八時に寝ていました。
- 毎日、日本語を勉強しています。
- Diễn tả trạng thái kết quả của một hành động: Khi một hành động đã hoàn thành nhưng trạng thái hoặc kết quả của hành động đó vẫn còn tồn tại.
- 結婚しています。(Tôi đã kết hôn và hiện tại vẫn đang trong trạng thái kết hôn)
- ドアが開いています。(Cửa đang ở trạng thái được mở)
- 電気がついています。
- 窓が割れています。
- Diễn tả kinh nghiệm đã có trong quá khứ: nói về kinh nghiệm đã xảy ra trong quá khứ, và có ảnh hưởng hoặc ý nghĩa trong hiện tại.
- 彼はフランス語を勉強しています。_(Anh ấy đã học tiếng Pháp.)_ (hành động học này có thể đã diễn ra trước đó và vẫn còn duy trì đến hiện tại)
- 彼は十年間、この会社で働いています。
- 佐藤さんは三年前に大学を卒業しています。
28.3. 普通形+し、〜
- Nối các mệnh đề hoặc câu có chung một quan điểm.
- ワット先生は 熱心だし、真面目だし、経験も あります。(Nối các mệnh đề kể về ưu điểm của thầy Watt)
- 彼は親切だし、かっこいいし、人気があります。
- このレストランは安いし、美味しいし、サービスもいいです。
- Liệt kê trên hai nguyên nhân hoặc lý do, nhấn mạnh rằng có nhiều nguyên nhân, lý do cùng tồn tại.
- 頭が痛いし、熱もあるし、今日は仕事を休みます。
- 今日は天気もいいし、公園に行きましょう。(Chỉ liệt kê một lý do, nhưng ngụ ý có thể còn nhiều lý do khác)
- 色も綺麗だし、この靴を買います。
- 駅から近いし、車でも来られるし、この店は とても 便利です。(Vừa gần ga, lại có thể đi đến bằng ô tô, cửa hàng này rất tiện lợi.)
- A: 息子に英語を教えていただけませんか。
B: ・・・うーん、出張も多いし、もうすぐ 日本語の試験も あるし、・・・・・。
28.4. それに・それで
「それに」được dùng trong trường hợp muốn bổ sung thêm điều gì đó vào điều đã nói trước đó. Dịch ra là “Thêm vào đó, hơn nữa lại, …”
- A: どうして さくら大学を選んだんですか。
B: さくら大学は、父が出た大学だし、いい先生も多いし、それに 家から近いですから。
「それで」là liên từ dùng để nối 2 câu, trong đó một sự việc hoặc hành động trước đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả hay sự việc tiếp theo. 〜 Dịch ra là “Vì vậy, vì thế mà, …”
- 彼は病気だった。それで、学校を休んだ。
「それで」còn được dùng với ý nghĩa “Vậy thì, rồi sao”:
- A: 森さんは交通事故で大けがをしたって。(Nghe nói anh Mori bị tai nạn giao thông và bị thương nặng.)
B: それで、どうなったのか。(Rồi sau đó thế nào?)
Bài 29
29.1. Tự động từ (自動詞 - じどうし) và tha động từ (他動詞 - たどうし)
Tự động từ là những động từ diễn tả hành động tự xảy ra hoặc một trạng thái nào đó mà không cần tác động từ bên ngoài. Hành động xảy ra mà không cần có đối tượng trực tiếp.
- Ví dụ:
- ドアが開く (ドアが あく) - Cửa mở (Cửa tự mở)
- 車が止まる (くるまが とまる) - Xe dừng lại (Xe tự dừng)
Đặc điểm:
- Chủ thể thực hiện hành động không cần tác động từ bên ngoài.
- Thường đi kèm với trợ từ が.
Tha động từ là những động từ yêu cầu có đối tượng trực tiếp để thực hiện hành động. Người hoặc vật thực hiện hành động tác động lên đối tượng khác.
- Ví dụ:
- ドアを開ける (ドアを あける) - Mở cửa (Có người mở cửa)
- 車を止める (くるまを とめる) - Dừng xe (Có người dừng xe)
Đặc điểm:
- Cần có đối tượng bị tác động, thường là một danh từ.
- Thường đi kèm với trợ từ を.
So sánh giữa tự động từ và tha động từ:
- Tự động từ: Hành động tự diễn ra, không cần đối tượng cụ thể. Ví dụ: 「ドアが開く」(Cửa tự mở).
- Tha động từ: Cần có đối tượng để hành động tác động vào. Ví dụ: 「ドアを開ける」(Mở cửa).
29.2. Động từ thể て しまいました・しまいます
しまいました (quá khứ): Diễn tả sự hoàn thành hoặc tiếc nuối về hành động đã xảy ra.
しまいます (tương lai): Diễn tả hành động sẽ hoàn thành, đôi khi mang nghĩa tiếc nuối hoặc không mong muốn.
- しまいました - diễn tả hành động đã hoàn thành (cả tốt và xấu): So với ました, thì しまいました nhấn mạnh ý nghĩa “kết thúc, hoàn thành”
- 宿題を全部やってしまいました。
- 本を読み終わってしまいました。
- しまいました - diễn tả sự tiếc nuối, hành động xảy ra một cách không mong muốn.
- 電車に財布を忘れてしまいました。
- ケーキを落としてしまいました。
- しまいました - diễn tả sự tiếc nuối, cấu trúc này còn dùng để nhấn mạnh rằng hành động đã xảy ra và không thể thay đổi được nữa, kiểu như “mọi chuyện đã xong rồi”.
- 傘をなくしてしまいました。
- しまいます - diễn tả hành động sẽ hoàn thành trong tương lai.
- 昼ご飯までに レポートを 書いて しまいます。
- 早く食べてしまいます。(Tôi sẽ ăn nhanh cho xong)
29.4。ありました
- 鞄がありました。(Đã tìm thấy túi xách. ありました không phải là “đã có túi xách ở một thời điểm trong quá khứ”)
29.5. どこかで・どこかに
どこかで ~ Ở đâu đó.
- どこかで話しましょう。(Hãy nói chuyện ở đâu đó nhé.)
どこかに ~ Đến đâu đó hoặc tồn tại ở đâu đó
- どこかに行きたいです。(Tôi muốn đi đến đâu đó.)
- 猫がどこかにいます。(Con mèo ở đâu đó ~ không biết chính xác chỗ nào)
- どこかに座りましょう。(Hãy ngồi ở đâu đó nhé.)
Bài 30
30.1. Động từ thể て + あります
Diễn tả một trạng thái phát sinh là kết quả của một hành động có chủ ý của ai đó, trạng thái này vẫn đang duy trì và tồn tại. 「V てあります」cũng được sử dụng khi muốn nói rằng một hành động đã được thực hiện và kết quả của hành động này vẫn còn đó. Nó cũng ngụ ý rằng hành động đó được thực hiện vì một mục đích hoặc chuẩn bị trước cho việc gì đó.
Vì là trạng thái nên trợ từ đi kèm thường là が、không được dùng を、sử dụng tha động từ vì là hành động có chủ ý.
- 部屋に椅子が置いてあります。(Ghế đã được đặt trong phòng)
- メモがテーブルの上に置いてあります。(Tờ ghi chú đã được đặt trên bàn)
- 窓が開けてあります。(Cửa sổ đã được mở ~ có chủ ý mở cửa sổ và nó đang mở)
- パーティーのために、部屋が綺麗に掃除してあります。(Phòng đã được dọn sạch sẵn để chuẩn bị cho bữa tiệc)
- 今月の予定はカレンダーに書いてあります。
- 誕生日のプレゼントはもう買ってあります。
- ホテルはもう予約してあります。
30.1.2. So sánh với 「V ています」
- 窓が閉まっています。Diễn tả cửa sổ đang ở trạng thái đóng.
- ドアが開いています。
- 窓が閉めてあります。Diễn tả rằng trạng thái đó là kết quả của một hành động có mục đích.
- ドアが開けてあります。
~ています: Diễn tả hành động đang diễn ra hoặc trạng thái hiện tại mà không nhấn mạnh mục đích của hành động. ~ています thường đi với Tự động từ (nội động từ)
- ~ています cũng có thể đi với tha động từ khi muốn diễn tả một hành động đang xảy ra:
- 手紙を書いています。(Tôi đang viết thư)
- 彼は車を運転しています。(Anh ấy đang lái xe)
~てあります: Nhấn mạnh trạng thái đã được thực hiện và kết quả của hành động có chủ ý vẫn còn. ~てあります đi với Tha động từ (ngoại động từ)
30.2. V ておきます
30.2.1. Diễn tả việc hoàn thành xong một động tác hoặc hành vi cần thiết nào đó trước một thời điểm nhất định.
旅行の前に切符を買っておきます。
次の会議までに何をして おいたら いいですか。(Từ giờ cho đến cuộc họp tới, tôi nên làm gì để chuẩn bị?)
・・・この資料を読んで おいてださい。(Anh hãy đọc trước tài liệu này)30.2.2. Diễn tả việc hoàn thành xong một động tác cần thiết nào đó để chuẩn bị cho lần sử dụng sau, hoặc diễn tả một giải pháp tạm thời nào đó.
はさみを使ったら、元の所 戻して おいてください。
宿題を早めにやっておきます。
後で忙しくなるので、今のうちに食事をしておきます。”Vì sau đó sẽ bận rộn, nên tôi ăn trước trong khi còn thời gian.”
30.2.3. Dùng để diễn tả việc giữ nguyên hoặc duy trì một trạng thái.
明日会議がありますから、椅子はこのままにしておいてください。
パソコンをつけままにしておきます。(Tôi sẽ để máy tính mở nguyên như vậy)
ドアが開けておきます。(Tôi sẽ để cửa mở sẵn ~ để tiện ra vào)
テーブルの上に資料を置いておきます。(Tôi sẽ để tài liệu sẵn trên bàn để người khác sử dụng khi cần)
Trong văn nói thì 「〜ておきます」có thể biến thành 「〜ときます」
- そこに置いといて(=置いておいて)ください。
30.2.4. Phân biệt với てあります:
- V てあります: Nhấn mạnh kết quả của hành động, và kết quả đó đã tồn tại hoặc đang hiện hữu.
- Ví dụ: ドアが開けてあります (Cửa đã được mở sẵn bởi ai đó và nó vẫn mở).
- V ておきます: Nhấn mạnh mục đích của hành động, hành động này được thực hiện để chuẩn bị hoặc hoàn thành trước cho tương lai.
- Ví dụ: ドアを開けておきます (Tôi sẽ mở cửa trước, để chuẩn bị cho việc gì đó sau này).
30.3. まだ + Động từ thể khẳng định ~ Vẫn, vẫn còn
- まだ 雨が 降っています。(Trời vẫn còn mưa)
- 道具を片付けましょうか。(Tôi dọn dẹp dụng cụ nhé?)
・・・まだ使っていますから、そのままにしておいてください。(…Tôi vẫn còn đang sử dụng nên anh cứ để nguyên như thế.)
30.4. それは
- 来月から 大阪の本社に転勤なんです。
・・・それは おめでと ございます。 - この本、面白いですね。
・・・それはどんな本ですか。(Sách đó là sách gì vậy?) - また問題が起こりました。(Lại có vấn đề xảy ra rồi)
・・・それは仕方がないですね。(Điều đó thì không tránh được rồi.)
それは thay cho điều mà đối phương đã nói ngay trước đó.