子供の頃「ころ」、よく家の近くの海へ遊びに行っていました。週に 3 回くらい、行っていましたから、自然「しぜん」と泳ぐのが得意「とくい」になりました。学校の水泳「すいえい」の授業「じゅぎょう」のとき、先生に「水泳上手だね!」と言われて、とても嬉し「うれし」かったです。それからは、学校の水泳部「ぶ」に参加「さんか」して、毎日練習「れんしゅう」するようになりました。今、私は水泳の選手「せんしゅ」になりました。あの頃「ころ」、頑張って練習して本当に良かったと思っています。
Thời thơ ấu, tôi thường xuyên đến biển gần nhà chơi. Một tuần đi đến đó khoảng 3 lần, nên dần dần tôi trở nên bơi lội rất giỏi. Trong giờ học bơi ở trường, thầy giáo đã nói “em bơi lội giỏi quá nhỉ?” khiến tôi rất vui sướng. Vì vậy, từ đó, tôi đã tham gia câu lạc bộ bơi lội của trường và bắt đầu luyện tập mỗi ngày. Hiện nay, tôi đã trở thành một tuyển thủ bơi lội. Nghĩ lại, tôi thấy việc cố gắng luyện tập thời gian đó thật sự rất đáng giá.
Từ vựng
練習「れんしゅう」
参加「さんか」
選手「せんしゅ」
得意「とくい」
Ngữ Pháp
ようになる
- Diễn tả sự thay đổi trạng thái hay một hành động mới bắt đầu diễn ra hoặc một khả năng mới đạt được.
- Thường được dùng để nói về những thay đổi mà người nói đạt được sau một quá trình cố gắng hay sau một sự kiện nào đó.
毎日練習するようになりました。(Bắt đầu luyện tập mỗi ngày)
日本語が話せるようになりました。(Đã có thể nói tiếng Nhật)
ダンスができるようになりました。(Bây giờ đã có thể nhảy)
毎朝早く起きるようになりました。(Bắt đầu dậy sớm mỗi sáng)
なる
- Chỉ sự thay đổi trạng thái tổng quát, trở thành một điều gì đó hoặc đạt được một trạng thái mới.
- Dùng để diễn tả những thay đổi tự nhiên hoặc kết quả của một quá trình.
先生になります。
春になります。
20歳になります。
医者になります。
とき(時)
- Nghĩa: Thời gian, khoảnh khắc, dịp.
- Cách dùng: Chỉ một thời điểm cụ thể hoặc một sự kiện cụ thể.
- Sắc thái: Cụ thể và chính xác hơn, có thể chỉ một khoảnh khắc hoặc thời kỳ cụ thể.
学生のとき Khi tôi là sinh viên.
病気「びょうき」のとき Khi tôi ốm.
ころ・ごろ「頃」
- Nghĩa: Khoảng thời gian, giai đoạn, khoảng.
- Cách dùng: Chỉ một khoảng thời gian rộng hơn, thường dùng để miêu tả một giai đoạn chung.
- Sắc thái: Ít cụ thể hơn, tổng quát hơn, chỉ về khoảng thời gian chung chung thay vì một khoảnh khắc cụ thể.
学生のころ: Khoảng thời gian tôi là sinh viên.
子供のころ: Thời thơ ấu của tôi.
学生のとき (がくせいのとき): Khi tôi là sinh viên (chỉ những sự kiện hoặc khoảnh khắc cụ thể trong thời gian làm sinh viên)
学生のころ (がくせいのころ): Khoảng thời gian tôi là sinh viên (chỉ chung thời gian là sinh viên)