納豆「なっとう」は大豆「だいず」を納豆菌「きん」によって発酵「はっこう」させた日本の食品「しょくひん」です。納豆も起源「きげん」は中国で、豆腐「とうふ」と同じように大豆から作れます。しかし、中国から輸入「ゆにゅう」された納豆は、現代「げんだい」の糸「いと」を引「ひ」く納豆は同じではありません。
納豆はかき回「まわ」し、糸「いと」をたくさん引いたほうが美味しい、酵素「こうそ」が増「ふ」えて体にいいです。発酵して作るので臭「くさ」みがあり、またネバネバしているので嫌「いや」だと言って食べない人もいます。
特に、関西の人には納豆を食べる習慣「しゅうかん」がありません。しかし栄養「えいよう」は豊富「ほうふ」で風味「ふうみ」があり、諸外国「しょがいこく」にも輸出「ゆしゅつ」されるまでになってきました。
Bản dịch
Nattou là một loại thực phẩm của Nhật Bản được làm từ đậu nành lên men bởi vi khuẩn nattou. Nattou cũng có nguồn gốc từ Trung Quốc, và giống như đậu hũ, nó được làm từ đậu nành. Tuy nhiên, nattou nhập khẩu từ Trung Quốc không giống với loại nattou kéo thành sợi ở thời hiện đại.
Khuấy nattou lên, và càng kéo ra nhiều sợi thì sẽ càng ngon hơn. Enzyme sinh ra càng nhiều thì càng có lợi cho cơ thể. Vì được làm ra từ quá trình lên men nên sẽ có mùi khó chịu, và sự nhớp nháp của nattou cũng khiến nhiều người không thích món ăn này.
Đặc biệt, người vùng kansai không có thói quen ăn nattou. Tuy nhiên, với sự phong phú về dinh dưỡng và hương vị đặc trưng, nattou đã dần dần được xuất khẩu đến nhiều nước khác.
Từ vựng
納豆「なっとう」- Đậu nành lên men Nhật
輸入「ゆにゅう」- Nhập khẩu
輸出「ゆしゅつ」- Xuất khẩu
発酵「はっこう」- Lên men
酵素「こうそ」- Enzyme
なってくる - Đã trở nên, đã dần dần trở thành.
諸外国「しょがいこく」- Các nước (khác)
菌「きん」- Vi khuẩn
栄養「えいよう」- Dinh dưỡng
起源「きげん」- Khởi nguồn
期限「きげん」- Kì hạn
臭み「くさみ」- mùi thúi, mùi khó chịu
ネバネバ - Nhớp nháp
嫌な「いやな」- Ghét
大豆「だいず」
小豆「あずき」
習慣「しゅうかん」
Các mẫu câu thực dụng
…から作られます - Làm từ …
豆腐と同じように大豆から作られます。(Giống như đậu hũ vậy, đều được làm từ đậu nành.)
紙は、木「き」から作られます。(Giấy được làm từ gỗ)
…同じではありません - Không giống như…
中国の漢字と日本の漢字は完全「かんぜん」に同じではありません。(Hán tự của Trung Quốc và Nhật Bản không hoàn toàn giống nhau)
…特に - Đặc biệt, nhất là …
特に、関西の人には納豆を食べる習慣がありません。(Nhất là người Kansai, vốn không có thói quen ăn Nattou)
水羊羹「みずようかん」は、冷「ひ」やすと特においしです。(Món mizuyoukan, đặc biệt ăn lạnh rất ngon).