人形焼「にんぎょうやき」

Viết bởi Ông Già Coder EB vào 2024-08-12
Chủ đề:

人形焼「にんぎょうやき」は、数「かず」ある和菓子の中の一つです。浅草「あさくさ」が本拠地「ほんきょち」でした。中に餡「あん」が入っている物とない物の二つがあります。

餡は、こし餡「あん」や粒餡「つぶあん」、あるいは抹茶「まっちゃ」あんなどがあります。中には洋菓子のカスタードクリーム(シュークリームの中身「なかみ」)が入っている物もあります。

浅草寺「せんそうじ」などの屋台「やたい」で 売っている物は、その場で焼いた物なのですぐに食べないと風味「ふうみ」が落ちます「おちます」。しかし、箱に入った物は工場「こうじょう」で量産「りょうさん」された物なので、一ヶ月くらいの保存「ほぞん」ができます。

1920px-Ningyo-yaki_of_Tokiwado_Kaminariokoshi_Honpo_%281%29.jpg

Bản dịch

Bánh nướng hình người (ningyōyaki) là một loại trong số rất nhiều loại bánh truyền thống Nhật Bản (wagashi). Asakusa là nơi khởi nguồn cho loại bánh này. Bánh có 2 loại, có nhân bên trong và không có nhân.

Về phân nhân, có nhân đậu đỏ xay mịn, nhân đậu đỏ nguyên hạt, và cả các loại nhân khác như nhân matcha. Ngoài ra, bánh ningyōyaki còn có loại sử dụng nhân kem custard, giống như nhân của bánh su kiểu phương Tây.

Bánh nướng được bán tại các quầy yatai (quầy bán hàng vỉa hè kiểu Nhật) tại những nơi như chùa sensouji được nướng tại chỗ, nên nếu không ăn ngay thì chất lượng và hương vị của bánh sẽ giảm đi. Tuy nhiên, những chiếc bánh được đóng hộp và sản xuất hàng loạt tại các nhà máy có khả năng bảo quản được khoảng một tháng.

Từ vựng

人形焼「にんぎょうやき」

餡「あん」- Nhân (bánh)

中身「なかみ」- Nhân (bánh)

保存「ほぞん」- Bảo quản

工場「こうじょう」- Nhà máy, xưởng sản xuất

本拠地「ほんきょち」- Căn cứ chính, trụ sở chính, nơi khởi nguồn, nơi xuất phát chính …

Trong ngữ cảnh của bài khoá, 本拠地 ám chỉ Asakusa là địa điểm chính nơi loại bánh này được tạo ra và trở nên nổi tiếng.

風味「ふうみ」- Hương vị

量産 「りょうさん」- Sản xuất hàng loạt

数「かず」ある - Có nhiều, vô số… Mẫu câu thường gặp với 数ある

数ある  OO  の中で - trong số rất nhiều OO

Ví dụ:

数ある本の中で、この一冊「いっさつ」が一番好きです。

数ある選択肢「せんたくし」の中から、最善「さいぜん」の方法を選「えら」びました。

数ある和菓子の中で、どれが一番美味しいですか。

数あるレストランの中で、この店が一番人気です。

数ある観光地の中で、京都は特に美し「うつくし」いです。

すぐに - Lập tức, ngay lập tức

しかし - Tuy nhiên

Ngữ pháp

のです・んです - Một cụm từ được sử dụng để đưa ra lời giải thích, lý do, hoặc để nhấn mạnh một sự thật nào đó. Mang ý nghĩa “là vì” hoặc “vì vậy”.

Cấu trúc:

Tính từ đuôi な/Danh từ + なのです

Tính từ đuôi い + のです

彼が行ったのです。(Anh ấy đã đi rồi ~ Đây là sự thật).

今日は寒いんです。(Hôm nay trời lạnh ~ Lý do tại sao tôi mặc ấm).

彼女は学生のです。(Cô ấy là học sinh ~ Đây là sự thật và tôi muốn bạn hiểu điều đó).

この仕事は大切なのです。(Đây là một công việc quan trọng ~ Vì vậy, tôi muốn bạn chú ý đến nó.)

あのレストランは人気なのです。(Nhà hàng đó rất nổi tiếng ~ Vì vậy mà nó lúc nào đông khách).

猫が好きなのです。(Tôi thích mèo - Và đó là lý do vì sao tôi nuôi chúng).

・・・の中の一つ - Một trong số

日本は、漢字文化圏「ぶんかけん」の中の一つです。(Nhật Bản là một trong những quốc gia thuộc vùng văn hóa chữ Hán.)